Phiên âm : mí mèng.
Hán Việt : mê mộng.
Thuần Việt : mơ mộng; mơ tưởng hão huyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mơ mộng; mơ tưởng hão huyền. 沉迷不悟的夢想.